Dầu nhớt động cơ diesel thường được sử dụng cho các phương tiện như xe tải hạng nặng, máy móc công nghiệp và các phương tiện vận tải chạy bằng nhiên liệu diesel. Ngược lại, dầu nhớt động cơ xăng chủ yếu được áp dụng cho ô tô con, xe máy và các thiết bị gia dụng sử dụng động cơ xăng.
Mặc dù dầu nhớt là thành phần thiết yếu trong việc bảo vệ và duy trì sự hoạt động ổn định của động cơ, nhưng không phải tất cả các loại dầu nhớt đều giống nhau. Dầu nhớt được phân loại thành hai nhóm chính là dầu nhớt động cơ diesel và dầu nhớt động cơ xăng, mỗi loại có đặc điểm và tính năng riêng, phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật và điều kiện hoạt động của từng loại động cơ.
Sự khác biệt về thành phần hóa học giữa dầu nhớt động cơ diesel và động cơ xăng
Một trong những điểm khác biệt cơ bản giữa dầu nhớt động cơ diesel và động cơ xăng nằm ở thành phần hóa học của chúng. Do đặc điểm vận hành khác nhau của hai loại động cơ, yêu cầu về khả năng bôi trơn, làm mát và bảo vệ cũng có sự khác biệt.
a. Hàm lượng phụ gia
Dầu nhớt động cơ diesel thường chứa một lượng phụ gia lớn hơn so với dầu nhớt động cơ xăng. Động cơ diesel hoạt động ở áp suất cao hơn và tạo ra nhiều cặn bẩn, mạt kim loại và các chất oxy hóa hơn so với động cơ xăng. Vì vậy, dầu nhớt động cơ diesel cần có thêm các phụ gia tẩy rửa và phân tán để giữ sạch động cơ, ngăn chặn sự tích tụ của cặn bẩn và mạt.
b. Độ nhớt
Động cơ diesel yêu cầu dầu nhớt có độ nhớt cao hơn so với động cơ xăng do nhiệt độ và áp suất làm việc lớn hơn. Độ nhớt cao giúp dầu nhớt động cơ diesel bôi trơn tốt hơn các bề mặt tiếp xúc trong động cơ, đảm bảo sự vận hành trơn tru dưới điều kiện áp suất nặng.
Sự khác biệt về khả năng chịu nhiệt và áp suất
a. Động cơ diesel hoạt động ở điều kiện khắc nghiệt hơn
Động cơ diesel thường hoạt động ở mức nhiệt độ và áp suất cao hơn so với động cơ xăng. Điều này đòi hỏi dầu nhớt động cơ diesel phải có khả năng chịu nhiệt tốt và bền vững dưới áp suất lớn. Ngoài ra, dầu nhớt cho động cơ diesel cần giữ được tính chất ổn định và không bị phân hủy dưới tác động của nhiệt độ cao trong thời gian dài.
b. Động cơ xăng có yêu cầu khác về khả năng chịu nhiệt
Ngược lại, động cơ xăng hoạt động ở điều kiện nhẹ nhàng hơn, với áp suất và nhiệt độ thấp hơn. Do đó, dầu nhớt động cơ xăng không cần phải chịu nhiệt và áp suất quá cao, mà chủ yếu tập trung vào việc giảm ma sát và bảo vệ các bề mặt kim loại khỏi mài mòn.
Sự khác biệt về hiệu quả tẩy rửa và kiểm soát cặn bẩn
a. Động cơ diesel sản sinh nhiều cặn bẩn hơn
Do quá trình đốt cháy nhiên liệu diesel thường tạo ra nhiều cặn bẩn và khí thải hơn, dầu nhớt động cơ diesel phải có khả năng kiểm soát cặn bẩn và giữ cho các bộ phận của động cơ luôn sạch sẽ. Điều này đòi hỏi dầu nhớt động cơ diesel phải chứa các phụ gia tẩy rửa và phân tán mạnh mẽ hơn, giúp ngăn chặn cặn bẩn bám vào thành động cơ.
b. Động cơ xăng ít tạo cặn bẩn hơn
Động cơ xăng, do sử dụng nhiên liệu xăng có tính chất cháy sạch hơn, sản sinh ra ít cặn bẩn hơn so với động cơ diesel. Vì vậy, dầu nhớt động cơ xăng thường không cần các phụ gia tẩy rửa quá mạnh, mà chủ yếu tập trung vào khả năng bôi trơn và làm mát.
Sự khác biệt về tuổi thọ của dầu nhớt
a. Dầu nhớt động cơ diesel cần thay thường xuyên hơn
Do điều kiện hoạt động khắc nghiệt hơn và sản sinh nhiều cặn bẩn, dầu nhớt động cơ diesel thường có tuổi thọ ngắn hơn so với dầu nhớt động cơ xăng. Điều này có nghĩa là người sử dụng động cơ diesel cần thay dầu nhớt thường xuyên hơn để đảm bảo hiệu suất và bảo vệ động cơ.
b. Dầu nhớt động cơ xăng có tuổi thọ dài hơn
Với điều kiện hoạt động nhẹ nhàng hơn và ít cặn bẩn hơn, dầu nhớt động cơ xăng thường có tuổi thọ lâu hơn. Người sử dụng động cơ xăng có thể thay dầu nhớt sau khoảng thời gian dài hơn mà không lo lắng về hiệu suất hoặc sự an toàn của động cơ.
Cách nhận biết và lựa chọn dầu nhớt động cơ diesel phù hợp
Khi lựa chọn dầu nhớt cho động cơ diesel, người sử dụng cần chú ý đến các tiêu chuẩn và nhãn hiệu trên bao bì sản phẩm. Để đảm bảo động cơ được bảo vệ tốt nhất, bạn cần chọn dầu nhớt đạt chuẩn API (American Petroleum Institute) dành cho động cơ diesel, với các ký hiệu như “C” (Compression Ignition). Ví dụ, dầu nhớt có ký hiệu API CI-4 là loại dầu nhớt đạt chuẩn cho động cơ diesel.
Ngoài ra, việc lựa chọn độ nhớt phù hợp với điều kiện hoạt động của động cơ cũng rất quan trọng. Độ nhớt của dầu nhớt được thể hiện qua ký hiệu SAE (Society of Automotive Engineers), ví dụ SAE 15W-40. Độ nhớt cao giúp dầu nhớt bôi trơn tốt hơn, nhưng nếu quá cao sẽ làm giảm hiệu suất động cơ, vì vậy cần lựa chọn sao cho phù hợp với điều kiện thời tiết và yêu cầu kỹ thuật.
Những sai lầm phổ biến khi sử dụng dầu nhớt cho động cơ diesel và động cơ xăng
a. Sử dụng sai loại dầu nhớt cho động cơ
Một trong những sai lầm phổ biến nhất là sử dụng dầu nhớt động cơ xăng cho động cơ diesel, hoặc ngược lại. Mỗi loại dầu nhớt được thiết kế để phù hợp với các yêu cầu khác nhau của từng loại động cơ, do đó việc sử dụng sai loại dầu có thể gây hư hại cho động cơ và giảm hiệu suất vận hành.
b. Không thay dầu nhớt đúng thời điểm
Việc không thay dầu nhớt đúng thời điểm cũng là một lỗi phổ biến, đặc biệt với động cơ diesel. Dầu nhớt động cơ diesel cần được thay thường xuyên hơn so với dầu nhớt động cơ xăng, do đó cần lưu ý lịch bảo dưỡng để đảm bảo hiệu suất và độ bền của động cơ.
Kết luận
Dầu nhớt động cơ diesel và dầu nhớt động cơ xăng có nhiều điểm khác biệt quan trọng từ thành phần, đặc tính cho đến yêu cầu sử dụng. Việc hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn lựa chọn loại dầu nhớt phù hợp, đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của động cơ. Sử dụng đúng loại dầu nhớt không chỉ giúp bảo vệ động cơ mà còn tối ưu hóa hiệu suất, tiết kiệm nhiên liệu và giảm thiểu hư hỏng.
Xem thêm
Dầu động cơ hàng hải là gì ?Cách chọn dầu phù hợp nhất
Tầm quan trọng của dầu động cơ đối với xe tải nhỏ
TOP 4 loại dầu động cơ xe bán tải máy dầu tốt nhất mà bạn nên biết